Từ điển Thiều Chửu
頡 - hiệt
① Hiệt hàng 頡頏. Xem chữ hàng 頏.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
頡 - hiệt
Cứng đầu cứng cổ — Dáng chim bay bổng lên — Một âm là Kiết. Xem Kiết.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
頡 - kiết
Giảm bớt đi — Một âm là Hiệt.